Các thông số quan trọng của UPS

Tìm hiểu các thông số quan trọng của UPS

UPS (Uninterruptible Power Supply) là thiết bị giúp duy trì nguồn điện liên tục cho các hệ thống quan trọng khi xảy ra sự cố mất điện. Người dùng cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật cơ bản của UPS. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về những thông số quan trọng cần lưu ý.

Công suất định mức

Công suất định mức là thông số cho biết UPS có thể cung cấp tối đa bao nhiêu điện năng cho thiết bị trong một thời điểm. Công suất này được ghi bằng hai đơn vị: VA (Volt-Ampere)Watt (W).

Trong đó, VA thể hiện công suất biểu kiến – là tổng điện năng mà UPS có thể xử lý. Còn Watt là công suất thực – tức là phần điện năng mà thiết bị thực sự sử dụng. Sự khác biệt giữa hai đơn vị này phụ thuộc vào một giá trị gọi là hệ số công suất. Thường nằm trong khoảng từ 0.6 đến 0.9 tùy loại UPS.

Ví dụ: Nếu một UPS có công suất 1000VA và hệ số công suất là 0.8, thì công suất thực là:
1000VA × 0.8 = 800W
→ Điều này có nghĩa là UPS chỉ cung cấp tối đa 800W cho thiết bị hoạt động.

Khi chọn UPS, bạn cần tính tổng công suất của tất cả các thiết bị cần kết nối. Sau đó chọn UPS có công suất thực (Watt) lớn hơn khoảng 20–30% để tránh quá tải.

Thời gian lưu điện

Thời gian lưu điện là khoảng thời gian mà UPS có thể cung cấp điện cho thiết bị sau khi nguồn điện lưới bị mất. Thời gian này thường được đo bằng phút hoặc giờ. Tùy thuộc vào loại UPS và điều kiện sử dụng thực tế.

Có ba yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian lưu điện:

  • Dung lượng pin: Pin có dung lượng càng lớn thì thời gian lưu điện càng lâu.
  • Mức tải tiêu thụ: Nếu kết nối nhiều thiết bị hoặc thiết bị tiêu thụ nhiều điện năng, pin sẽ hết nhanh hơn.
  • Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của pin.

Thông số này có vai trò trong việc duy trì hoạt động liên tục của các thiết bị khi mất điện. Giúp người dùng có đủ thời gian để lưu dữ liệu. Đối với hệ thống quan trọng như máy chủ, thiết bị y tế hoặc hệ thống an ninh, việc đảm bảo thời gian lưu điện phù hợp là điều không thể thiếu.

Xem thêm:

Bộ lưu điện Hyundai

Ắc quy VLRA là gì? Lưu ý khi sử dụng và bảo quản ắc quy VLRA

Các thông số quan trọng của UPS
Các thông số quan trọng của UPS

Điện áp đầu vào/ra

Điện áp đầu vào là điện áp mà UPS nhận từ lưới điện. Điện áp đầu ra là điện áp mà UPS cung cấp cho các thiết bị khi hoạt động. Các mức điện áp phổ biến hiện nay là 110V, 220V hoặc 230V. Tùy theo tiêu chuẩn điện của từng quốc gia. Tại Việt Nam, điện áp thông dụng nhất là 220V.

Việc duy trì điện áp ổn định là rất quan trọng. Nếu điện áp quá thấp hoặc quá cao, thiết bị điện có thể hoạt động không đúng cách. Thiết bị nhạy cảm như máy tính cần nguồn điện ổn định để làm việc an toàn và hiệu quả.

Nhiều dòng UPS được trang bị tính năng tự động ổn áp (AVR) để tránh dao động điện. Chúng điều chỉnh điện áp đầu vào về mức ổn định trước khi cấp cho thiết bị. Nhờ vậy, thiết bị được bảo vệ tốt hơn, pin UPS ít phải hoạt động hơn.

Tần số

Tần số là số lần dao động của dòng điện trong một giây. Thông số này được đo bằng đơn vị Hertz (Hz). Ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác, tần số tiêu chuẩn của điện lưới là 50Hz.

Nếu tần số không đúng, thiết bị có thể chạy bất thường hoặc bị lỗi. Điều này đặc biệt nguy hiểm với các thiết bị điện tử, máy móc tự động hoặc thiết bị đo đạc chính xác.

Nhiều loại UPS hiện nay có chức năng đồng bộ tần số đầu vào và đầu ra. Hoặc tự tạo ra tần số ổn định khi mất điện. Nhờ đó, UPS giúp thiết bị duy trì hoạt động an toàn ngay cả khi nguồn điện lưới không ổn định hoặc bị gián đoạn.

Loại sóng đầu ra

Sóng đầu ra là dạng tín hiệu điện mà UPS tạo ra để cung cấp cho thiết bị. Có ba loại sóng chính: sóng sin chuẩn (pure sine wve), sóng sin mô phỏng (simulated sine wave)sóng vuông (square wave).

  • Sóng sin chuẩn là dạng sóng giống hệt với điện lưới. Đây là loại sóng ổn định và chất lượng cao nhất, phù hợp với các thiết bị nhạy cảm như máy chủ, máy tính cao cấp, thiết bị y tế hoặc hệ thống âm thanh.
  • Sóng sin mô phỏng là dạng sóng gần giống sóng sin nhưng có các góc cạnh, không tròn đều. Loại sóng này phù hợp với thiết bị đơn giản như máy in, modem, hoặc màn hình.
  • Sóng vuông là dạng sóng có hình góc cạnh rõ ràng, không liên tục. Đây là loại rẻ nhất nhưng ít an toàn và chỉ nên dùng cho thiết bị không yêu cầu cao về nguồn điện.

Việc chọn đúng loại sóng đầu ra rất quan trọng. Nếu dùng sai loại, thiết bị có thể bị nhiễu, treo máy, thậm chí hỏng phần cứng. Vì vậy, đối với các thiết bị quan trọng, nên chọn UPS có sóng sin chuẩn để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.

UPS Huyndai
UPS Huyndai

Hệ số công suất

Hệ số công suất (Power Factor – viết tắt là PF) là tỷ lệ giữa công suất thực (tính bằng Watt) và công suất biểu kiến (tính bằng VA) mà UPS có thể cung cấp. Hệ số này từ 0 đến 1, trong đó giá trị càng cao thì UPS càng hiệu quả hơn.

Ví dụ: Một UPS có công suất 1000VA và hệ số công suất là 0.8 thì công suất thực mà nó cung cấp là:
1000VA × 0.8 = 800W

Điều này có nghĩa là bạn chỉ có thể sử dụng tối đa 800W cho các thiết bị. Nếu hệ số công suất là 0.9, bạn có thể sử dụng tới 900W. Tức là gần sát với công suất danh định VA, giúp tận dụng tối đa khả năng của UPS.

Các UPS đời cũ thường có hệ số công suất thấp (0.6–0.7). Nhưng các dòng UPS hiện đại, đặc biệt là loại online, có hệ số từ 0.8 đến 1.0, mang lại hiệu suất sử dụng điện tốt hơn.

Khi lựa chọn UPS, bạn nên chú ý đến thông số này để đảm bảo rằng thiết bị của mình được cung cấp đủ công suất thực và tránh tình trạng quá tải dù chưa dùng hết số VA ghi trên nhãn.

Thời gian chuyển mạch

Thời gian chuyển mạch là khoảng thời gian mà UPS cần để chuyển từ nguồn điện lưới sang nguồn pin khi xảy ra mất điện. Thông số này được đo bằng mili giây (ms) và càng ngắn thì càng tốt.

Với các thiết bị thông thường, thời gian chuyển mạch vài chục mili giây không gây ảnh hưởng. Tuy nhiên, đối với thiết bị nhạy cảm như máy chủ, hệ thống điều khiển tự động, hoặc thiết bị y tế, nếu thời gian chuyển quá dài, thiết bị có thể bị gián đoạn, lỗi dữ liệu hoặc tắt đột ngột.

Có ba loại UPS chính với thời gian chuyển mạch khác nhau:

  • UPS offline (standby): Có thời gian chuyển mạch khoảng 5–10 ms. Thích hợp cho thiết bị không quá nhạy cảm.
  • UPS line-interactive: Thời gian chuyển mạch 3–5 ms. Có chức năng ổn áp nhẹ và phù hợp với máy tính, hệ thống văn phòng.
  • UPS online (double conversion): Không có thời gian chuyển mạch vì thiết bị luôn nhận điện từ pin (qua bộ chuyển đổi liên tục). Đây là loại tối ưu cho hệ thống quan trọng, nơi gián đoạn dù chỉ 1 ms cũng không được phép xảy ra.

Tùy vào tính chất công việc và loại thiết bị đang dùng, bạn nên chọn UPS có thời gian chuyển mạch phù hợp để đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục và an toàn.

Hiểu rõ các thông số quan trọng của UPS sẽ giúp người dùng lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu. Việc chọn đúng UPS không chỉ đảm bảo nguồn điện ổn định và liên tục cho thiết bị mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Bạn đang quan tâm và muốn được tư vấn về UPS? Hãy liên hệ chúng tôi 0964.160.888 – nhà phân phối UPS lớn nhất toàn quốc

 

Post a Comment